Có 4 kết quả:
图像 tú xiàng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄤˋ • 图象 tú xiàng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄤˋ • 圖像 tú xiàng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄤˋ • 圖象 tú xiàng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) picture
(3) graphic
(2) picture
(3) graphic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 圖像|图像[tu2 xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) picture
(3) graphic
(2) picture
(3) graphic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 圖像|图像[tu2 xiang4]
Bình luận 0